--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu sát
+
Having a deep understanding of, in very close touch with
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
sâu sát
:
Having a deep understanding of, in very close touch with
+
biệt tăm
:
Gone without (leaving) a trace
+
chăm lo
:
To give one's mind to improvingchăm lo học tậpto give one's mind to improving one's studieschăm lo đến đời sống nhân dânto give one's mind to improving the people's living conditions
+
airscrew
:
cánh quạt máy bay
+
huyết thống
:
Blood line, blood-relationshipCùng huyết thốngTo be blood-relationsQuan hệ huyết thốngCosanguinity