--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu sát
+
Having a deep understanding of, in very close touch with
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
sâu sát
:
Having a deep understanding of, in very close touch with
+
retouch
:
sự sửa sang, sự sửa lại
+
disturb
:
làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
+
receipt
:
công thức (làm bánh, nấu món ăn...)a receipt for cake công thức làm bánh ngọt
+
receive
:
nhận, lĩnh, thuon receiving your letter khi nhận được thư anhto receive the news nhận được tinto receive money nhận (lĩnh, thu) tiền